Có 1 kết quả:

phu
Âm Nôm: phu
Tổng nét: 12
Bộ: kim 金 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一一ノ丶
Thương Hiệt: CQO (金手人)
Unicode: U+9207
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phu
Âm Pinyin: ㄈㄨ, ㄈㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): おの (ono)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fu1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

phu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phu (cái rừu)