Có 1 kết quả:
phu
Âm Nôm: phu
Tổng nét: 12
Bộ: kim 金 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金夫
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一一ノ丶
Thương Hiệt: CQO (金手人)
Unicode: U+9207
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: kim 金 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金夫
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一一ノ丶
Thương Hiệt: CQO (金手人)
Unicode: U+9207
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phu
Âm Pinyin: fū ㄈㄨ, fǔ ㄈㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): おの (ono)
Âm Hàn: 부
Âm Quảng Đông: fu1
Âm Pinyin: fū ㄈㄨ, fǔ ㄈㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): おの (ono)
Âm Hàn: 부
Âm Quảng Đông: fu1
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phu (cái rừu)