Có 1 kết quả:

nạp
Âm Nôm: nạp
Tổng nét: 12
Bộ: kim 金 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フノ丶
Thương Hiệt: COB (金人月)
Unicode: U+9209
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nạp, nột
Âm Pinyin: ㄋㄚˋ, ruì ㄖㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō), ノウ (nō)
Âm Nhật (kunyomi): きた.える (kita.eru)
Âm Quảng Đông: naap6

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

nạp

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nạp (chất sodium, natrium); nạp cái pha lê (thuỷ tinh vôi na-tri)