Có 1 kết quả:
nạp
Tổng nét: 12
Bộ: kim 金 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金内
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フノ丶
Thương Hiệt: COB (金人月)
Unicode: U+9209
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nạp, nột
Âm Pinyin: nà ㄋㄚˋ, ruì ㄖㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō), ノウ (nō)
Âm Nhật (kunyomi): きた.える (kita.eru)
Âm Quảng Đông: naap6
Âm Pinyin: nà ㄋㄚˋ, ruì ㄖㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō), ノウ (nō)
Âm Nhật (kunyomi): きた.える (kita.eru)
Âm Quảng Đông: naap6
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nạp (chất sodium, natrium); nạp cái pha lê (thuỷ tinh vôi na-tri)