Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ:
kim 金 (+4 nét)
Hình thái:
⿰金化Nét bút:
ノ丶一一丨丶ノ一ノ丨ノフThương Hiệt: XCOP (重金人心)
Unicode:
U+920BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận