Có 3 kết quả:

khoétkhuyếtquế
Âm Nôm: khoét, khuyết, quế
Tổng nét: 12
Bộ: kim 金 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一フ一ノ丶
Thương Hiệt: CDK (金木大)
Unicode: U+920C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quyết
Âm Pinyin: jué ㄐㄩㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): エツ (etsu), エチ (echi), ケイ (kei), ケ (ke), ケツ (ketsu), ケチ (kechi)
Âm Nhật (kunyomi): さ.す (sa.su)
Âm Quảng Đông: kyut3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/3

khoét

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khoét một lỗ, đục khoét

khuyết

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

quế

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)