Có 4 kết quả:

kimkiềmkèmkẽm
Âm Nôm: kim, kiềm, kèm, kẽm
Tổng nét: 12
Bộ: kim 金 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丶丶フ
Thương Hiệt: COIN (金人戈弓)
Unicode: U+9210
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiềm
Âm Pinyin: hán ㄏㄢˊ, qián ㄑㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), カン (kan), ゴン (gon), シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): すき (suki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kim4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 12

1/4

kim

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

kim chỉ

kiềm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

kiềm (ấn tín), kiềm kí (đóng ấn)

kèm

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

kèm cặp; kèm theo

kẽm

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

mỏ kẽm, tiền kẽm