Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: sét
Tổng nét: 11
Bộ: kim 金 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金及
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノフ丶
Thương Hiệt: CNHE (金弓竹水)
Unicode: U+9212
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: kim 金 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金及
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノフ丶
Thương Hiệt: CNHE (金弓竹水)
Unicode: U+9212
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: táp
Âm Pinyin: jí ㄐㄧˊ, sà ㄙㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), シュウ (shū), キュウ (kyū), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): てぼこ (teboko)
Âm Hàn: 삽
Âm Quảng Đông: kap1, zaap6
Âm Pinyin: jí ㄐㄧˊ, sà ㄙㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), シュウ (shū), キュウ (kyū), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): てぼこ (teboko)
Âm Hàn: 삽
Âm Quảng Đông: kap1, zaap6
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0