Có 1 kết quả:

sao
Âm Nôm: sao
Tổng nét: 12
Bộ: kim 金 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨ノ丶ノ
Thương Hiệt: CFH (金火竹)
Unicode: U+9214
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sao
Âm Pinyin: chāo ㄔㄠ, chǎo ㄔㄠˇ, miǎo ㄇㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: caau1

Tự hình 3

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

sao

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sao chép, khấu sao (cướp bóc)