Có 3 kết quả:
nút • nạo • nữu
Tổng nét: 12
Bộ: kim 金 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金丑
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一フ丨一一
Thương Hiệt: CNG (金弓土)
Unicode: U+9215
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nữu
Âm Pinyin: chǒu ㄔㄡˇ, niǔ ㄋㄧㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū), ジュウ (jū)
Âm Nhật (kunyomi): ぼたん (botan), つまみ (tsumami)
Âm Hàn: 뉴
Âm Quảng Đông: nau2
Âm Pinyin: chǒu ㄔㄡˇ, niǔ ㄋㄧㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū), ジュウ (jū)
Âm Nhật (kunyomi): ぼたん (botan), つまみ (tsumami)
Âm Hàn: 뉴
Âm Quảng Đông: nau2
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đóng nút, thắt nút
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nạo cùi dừa, nạo thanh tre
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
nữu (tay nắm): ấn nữu (tay nắm của con dấu)