Có 3 kết quả:
chì • chìa • chịa
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
cục chì, nặng như chì; mất cả chì lẫn chài
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chìa khoá; chìa vôi
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chặt chịa (khít sát)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm