Có 1 kết quả:
quân
Tổng nét: 12
Bộ: kim 金 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金匀
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノフ丶一
Thương Hiệt: CPIM (金心戈一)
Unicode: U+921E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quân
Âm Pinyin: jūn ㄐㄩㄣ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): ひと.しい (hito.shii)
Âm Hàn: 균
Âm Quảng Đông: gwan1, kwan1
Âm Pinyin: jūn ㄐㄩㄣ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): ひと.しい (hito.shii)
Âm Hàn: 균
Âm Quảng Đông: gwan1, kwan1
Tự hình 4
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
quân (đơn vị trọng lượng ngày xưa bằng 1,5 kg); quân toà (tiếng kính trọng)