Có 2 kết quả:

chungxung
Âm Nôm: chung, xung
Tổng nét: 12
Bộ: kim 金 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一丨
Thương Hiệt: CL (金中)
Unicode: U+9221
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chung
Âm Pinyin: zhōng ㄓㄨㄥ
Âm Quảng Đông: zung1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

chung

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chung tình

xung

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bung xung, xung phong