Có 1 kết quả:

móc
Âm Nôm: móc
Tổng nét: 12
Bộ: kim 金 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: CD (金木)
Unicode: U+9222
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

móc

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

móc câu