Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ: kim 金 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金日
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: CA (金日)
Unicode: U+9224
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: kim 金 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金日
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: CA (金日)
Unicode: U+9224
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhật
Âm Pinyin: rì ㄖˋ
Âm Nhật (onyomi): ジツ (jitsu)
Âm Nhật (kunyomi): げるまにうむ (gerumaniumu)
Âm Quảng Đông: jat6
Âm Pinyin: rì ㄖˋ
Âm Nhật (onyomi): ジツ (jitsu)
Âm Nhật (kunyomi): げるまにうむ (gerumaniumu)
Âm Quảng Đông: jat6
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0