Có 2 kết quả:

hoảloã
Âm Nôm: hoả, loã
Tổng nét: 12
Bộ: kim 金 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶ノノ丶
Thương Hiệt: CF (金火)
Unicode: U+9225
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoả
Âm Pinyin: huǒ ㄏㄨㄛˇ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), コウ (kō)
Âm Quảng Đông: fo2

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

hoả

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoả (chất holmium)

loã

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

loã (nguyên tố Holmium)