Có 2 kết quả:

linhlệnh
Âm Nôm: linh, lệnh
Tổng nét: 13
Bộ: kim 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: COII (金人戈戈)
Unicode: U+9234
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: linh
Âm Pinyin: líng ㄌㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), リン (rin)
Âm Nhật (kunyomi): すず (suzu)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: ling1, ling4

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 12

Bình luận 0

1/2

linh

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

linh (cái chuông): môn linh

lệnh

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)