Có 1 kết quả:
cỗ
Tổng nét: 13
Bộ: kim 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金古
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨丨フ一
Thương Hiệt: CJR (金十口)
Unicode: U+9237
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cổ
Âm Pinyin: gū ㄍㄨ, gú ㄍㄨˊ, gǔ ㄍㄨˇ, gù ㄍㄨˋ, hú ㄏㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: gu1, gu2
Âm Pinyin: gū ㄍㄨ, gú ㄍㄨˊ, gǔ ㄍㄨˇ, gù ㄍㄨˋ, hú ㄏㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: gu1, gu2
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cỗ quan tài; cỗ pháo; cỗ bài