Có 1 kết quả:
bạt
Âm Nôm: bạt
Tổng nét: 13
Bộ: kim 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金犮
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一ノフ丶丶
Thương Hiệt: CIKK (金戈大大)
Unicode: U+9238
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 13
Bộ: kim 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金犮
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一ノフ丶丶
Thương Hiệt: CIKK (金戈大大)
Unicode: U+9238
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bạt
Âm Pinyin: bá ㄅㄚˊ, bó ㄅㄛˊ, pō ㄆㄛ
Âm Nhật (onyomi): ハツ (hatsu), バチ (bachi)
Âm Nhật (kunyomi): すず (suzu)
Âm Hàn: 발
Âm Quảng Đông: bat6, but6
Âm Pinyin: bá ㄅㄚˊ, bó ㄅㄛˊ, pō ㄆㄛ
Âm Nhật (onyomi): ハツ (hatsu), バチ (bachi)
Âm Nhật (kunyomi): すず (suzu)
Âm Hàn: 발
Âm Quảng Đông: bat6, but6
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nạo bạt (cái thanh la)