Có 1 kết quả:
ngọc
Tổng nét: 13
Bộ: kim 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰金玉
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一一丨一丶
Thương Hiệt: CMGI (金一土戈)
Unicode: U+923A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngọc
Âm Pinyin: yù ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ギョク (gyoku), ゴク (goku)
Âm Nhật (kunyomi): たから (takara)
Âm Hàn: 옥
Âm Quảng Đông: juk6
Âm Pinyin: yù ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ギョク (gyoku), ゴク (goku)
Âm Nhật (kunyomi): たから (takara)
Âm Hàn: 옥
Âm Quảng Đông: juk6
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngọc ngà