Có 2 kết quả:

rừarựa
Âm Nôm: rừa, rựa
Tổng nét: 13
Bộ: kim 金 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ一丨一一
Thương Hiệt: CHS (金竹尸)
Unicode: U+923C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tạc
Âm Nhật (onyomi): サク (saku)
Âm Nhật (kunyomi): かま (kama), せいろう (seirō), こしき (koshiki)
Âm Quảng Đông: zok6

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

Từ điển Trần Văn Kiệm

rừa (âm khác của rựa): dao rựa

Từ điển Viện Hán Nôm

cái rựa