Có 1 kết quả:

điền
Âm Nôm: điền
Tổng nét: 13
Bộ: kim 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: CW (金田)
Unicode: U+923F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điền
Âm Pinyin: diàn ㄉㄧㄢˋ, tián ㄊㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): デン (den), テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): かんざし (kan zashi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: din6, tin4

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

điền

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

loa điền tất bàn (khay xà cừ)