Có 1 kết quả:
giáp
Tổng nét: 13
Bộ: kim 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金甲
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一一丨
Thương Hiệt: CWL (金田中)
Unicode: U+9240
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giáp
Âm Pinyin: gé ㄍㄜˊ, hé ㄏㄜˊ, jiǎ ㄐㄧㄚˇ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): よろい (yoroi), かりうむ (kariumu)
Âm Hàn: 갑
Âm Quảng Đông: gaap3
Âm Pinyin: gé ㄍㄜˊ, hé ㄏㄜˊ, jiǎ ㄐㄧㄚˇ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): よろい (yoroi), かりうむ (kariumu)
Âm Hàn: 갑
Âm Quảng Đông: gaap3
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giáp kiềm (bồ tạt); giáp phì (phân K)