Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: thốc
Tổng nét: 13
Bộ: kim 金 (+5 nét)
Hình thái: ⿰金矢
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: COK (金人大)
Unicode: U+9243
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: kim 金 (+5 nét)
Hình thái: ⿰金矢
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: COK (金人大)
Unicode: U+9243
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), ソク (soku)
Âm Nhật (kunyomi): やじり (yajiri), やのね (yanone), とい (toi), するど.い (surudo.i)
Âm Nhật (kunyomi): やじり (yajiri), やのね (yanone), とい (toi), するど.い (surudo.i)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0