Có 4 kết quả:
sắt • thiếc • thiết • thét
Tổng nét: 13
Bộ: kim 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金失
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: CHQO (金竹手人)
Unicode: U+9244
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thiết
Âm Pinyin: tiě ㄊㄧㄝˇ, zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): テツ (tetsu)
Âm Nhật (kunyomi): くろがね (kurogane)
Âm Hàn: 철
Âm Quảng Đông: tit3
Âm Pinyin: tiě ㄊㄧㄝˇ, zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): テツ (tetsu)
Âm Nhật (kunyomi): くろがね (kurogane)
Âm Hàn: 철
Âm Quảng Đông: tit3
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
sắt thép, mặt sắt
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
thiếc kẽm
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thiết (sắt, vũ khí)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
gào thét