Có 1 kết quả:

cự
Âm Nôm: cự
Tổng nét: 12
Bộ: kim 金 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一フ一フ
Thương Hiệt: CSS (金尸尸)
Unicode: U+9245
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cự
Âm Pinyin: ㄐㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo)
Âm Nhật (kunyomi): はがね (hagane)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: geoi6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

cự

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cự (sắt cứng)