Có 1 kết quả:
toản
Âm Nôm: toản
Tổng nét: 13
Bộ: kim 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金占
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨一丨フ一
Thương Hiệt: CYR (金卜口)
Unicode: U+9246
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: kim 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金占
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨一丨フ一
Thương Hiệt: CYR (金卜口)
Unicode: U+9246
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kiềm, siêm
Âm Pinyin: chān ㄔㄢ, qián ㄑㄧㄢˊ, qín ㄑㄧㄣˊ, tiē ㄊㄧㄝ, zhān ㄓㄢ, zhēn ㄓㄣ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten), ケン (ken), チツ (chitsu)
Âm Nhật (kunyomi): かなばさみ (kanabasami)
Âm Quảng Đông: cyun3, kim4
Âm Pinyin: chān ㄔㄢ, qián ㄑㄧㄢˊ, qín ㄑㄧㄣˊ, tiē ㄊㄧㄝ, zhān ㄓㄢ, zhēn ㄓㄣ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten), ケン (ken), チツ (chitsu)
Âm Nhật (kunyomi): かなばさみ (kanabasami)
Âm Quảng Đông: cyun3, kim4
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
toản (giùi, đi sâu vào trong)