Có 1 kết quả:
huyễn
Tổng nét: 13
Bộ: kim 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金玄
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶一フフ丶
Thương Hiệt: CYVI (金卜女戈)
Unicode: U+9249
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: huyễn
Âm Pinyin: xuàn ㄒㄩㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): つ.る (tsu.ru)
Âm Hàn: 현
Âm Quảng Đông: jyun5
Âm Pinyin: xuàn ㄒㄩㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): つ.る (tsu.ru)
Âm Hàn: 현
Âm Quảng Đông: jyun5
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
huyễn lệ (rực rỡ)