Có 1 kết quả:

rìu
Âm Nôm: rìu
Tổng nét: 13
Bộ: kim 金 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一フノ丨フ一
Thương Hiệt: CSHR (金尸竹口)
Unicode: U+924A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chiêu
Âm Pinyin: zhāo ㄓㄠ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): おおかま (ōkama)

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

Từ điển Viện Hán Nôm

búa rìu