Có 1 kết quả:
bào
Âm Nôm: bào
Tổng nét: 13
Bộ: kim 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金包
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノフフ一フ
Thương Hiệt: CPRU (金心口山)
Unicode: U+924B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: kim 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金包
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノフフ一フ
Thương Hiệt: CPRU (金心口山)
Unicode: U+924B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bào
Âm Pinyin: bào ㄅㄠˋ, páo ㄆㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), ビョウ (byō)
Âm Nhật (kunyomi): かんな (kan na)
Âm Hàn: 포
Âm Quảng Đông: paau4
Âm Pinyin: bào ㄅㄠˋ, páo ㄆㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), ビョウ (byō)
Âm Nhật (kunyomi): かんな (kan na)
Âm Hàn: 포
Âm Quảng Đông: paau4
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cái bào