Có 2 kết quả:

sừxừ
Âm Nôm: sừ, xừ
Tổng nét: 13
Bộ: kim 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一一一
Thương Hiệt: CBM (金月一)
Unicode: U+924F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sừ, tra, trở,
Âm Pinyin: chú ㄔㄨˊ, ㄐㄩˇ, ㄒㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): ショ (sho), ソ (so)
Âm Nhật (kunyomi): すき (suki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: co4

Tự hình 2

Dị thể 3

1/2

sừ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sừ (cái cuốc, cuốc): sừ thảo (rẫy cỏ)

xừ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xừ (quá mức), đắt bỏ xừ