Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
đán,
thạchTổng nét: 13
Bộ:
kim 金 (+5 nét)
Hình thái:
⿰金石Nét bút:
ノ丶一一丨丶ノ一一ノ丨フ一Thương Hiệt: CMR (金一口)
Unicode:
U+9250Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận