Có 1 kết quả:

phả
Âm Nôm: phả
Tổng nét: 13
Bộ: kim 金 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨フ一フ
Thương Hiệt: CSR (金尸口)
Unicode: U+9255
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phả
Âm Pinyin: ㄆㄛˇ
Âm Quảng Đông: po2

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

phả

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phả (chất promethium bronze)