Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ: kim 金 (+5 nét)
Hình thái: ⿰金弗
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一フ一フノ丨
Thương Hiệt: CLLN (金中中弓)
Unicode: U+9258
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: kim 金 (+5 nét)
Hình thái: ⿰金弗
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一フ一フノ丨
Thương Hiệt: CLLN (金中中弓)
Unicode: U+9258
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thế
Âm Pinyin: fú ㄈㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): フツ (futsu), ブチ (buchi)
Âm Nhật (kunyomi): かざ.る (kaza.ru)
Âm Quảng Đông: fat6
Âm Pinyin: fú ㄈㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): フツ (futsu), ブチ (buchi)
Âm Nhật (kunyomi): かざ.る (kaza.ru)
Âm Quảng Đông: fat6
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0