Có 2 kết quả:

duyênven
Âm Nôm: duyên, ven
Tổng nét: 13
Bộ: kim 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノフ丨フ一
Thương Hiệt: CCR (金金口)
Unicode: U+925B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: diên, duyên
Âm Pinyin: qiān ㄑㄧㄢ, yán ㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): なまり (namari)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyun4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

duyên

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

duyên hải

ven

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

ven sông