Có 1 kết quả:

bắn
Âm Nôm: bắn
Tổng nét: 13
Bộ: kim 金 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: CFQ (金火手)
Unicode: U+9261
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ハン (han)
Âm Nhật (kunyomi): すき (suki)

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

bắn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bắn súng; bắn tin