Có 1 kết quả:

thuật
Âm Nôm: thuật
Tổng nét: 13
Bộ: kim 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨ノ丶丶
Thương Hiệt: CIJC (金戈十金)
Unicode: U+9265
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thuật
Âm Pinyin: shù ㄕㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ジュツ (jutsu), シュツ (shutsu), シュチ (shuchi)
Âm Nhật (kunyomi): ながいはり (nagaihari)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: seot6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

thuật

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thuật (kim dài)