Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 13
Bộ: kim 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一フフ丶一丶
Thương Hiệt: CWYI (金田卜戈)
Unicode: U+9267
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mẫu
Âm Pinyin: ㄇㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō)
Âm Nhật (kunyomi): けら (kera)
Âm Quảng Đông: mou5

Dị thể 2