Có 2 kết quả:

thảnđản
Âm Nôm: thản, đản
Tổng nét: 13
Bộ: kim 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一一一
Thương Hiệt: CAM (金日一)
Unicode: U+926D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đán
Âm Pinyin: tǎn ㄊㄢˇ
Âm Quảng Đông: daan3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/2

thản

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chất tantalum

đản

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đản (chất Ta)