Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: kim 金 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一フ一丨フ一
Thương Hiệt: CSMR (金尸一口)
Unicode: U+9270
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Quảng Đông: si1

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0