Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 14
Bộ: kim 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一一ノ丨丨丨
Thương Hiệt: CMTN (金一廿弓)
Unicode: U+9276
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hình
Âm Pinyin: xíng ㄒㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), ギョウ (gyō)
Âm Nhật (kunyomi): かなえ (kanae)
Âm Quảng Đông: jing4

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 2

Bình luận 0