Có 1 kết quả:

còng
Âm Nôm: còng
Tổng nét: 14
Bộ: kim 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: CTC (金廿金)
Unicode: U+9277
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hồng
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), グ (gu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hung4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

Từ điển Viện Hán Nôm

cái còng, còng tay