Có 3 kết quả:
dao • giáo • giảo
Tổng nét: 14
Bộ: kim 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰金交
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: CYCK (金卜金大)
Unicode: U+9278
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giảo
Âm Pinyin: jiǎo ㄐㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): はさみ (hasami)
Âm Hàn: 교
Âm Quảng Đông: gaau2
Âm Pinyin: jiǎo ㄐㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): はさみ (hasami)
Âm Hàn: 교
Âm Quảng Đông: gaau2
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
con dao
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
gươm giáo, giáo mác
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giảo thành lưỡng bán (cắt bằng kéo)