Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: bình
Tổng nét: 14
Bộ: kim 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金并
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶ノ一一ノ丨
Thương Hiệt: CTT (金廿廿)
Unicode: U+927C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: kim 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金并
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶ノ一一ノ丨
Thương Hiệt: CTT (金廿廿)
Unicode: U+927C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bính
Âm Pinyin: bǐng ㄅㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei)
Âm Nhật (kunyomi): おおばん (ōban)
Âm Hàn: 병
Âm Quảng Đông: bang1, beng2, bing2
Âm Pinyin: bǐng ㄅㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei)
Âm Nhật (kunyomi): おおばん (ōban)
Âm Hàn: 병
Âm Quảng Đông: bang1, beng2, bing2
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 13
Bình luận 0