Có 4 kết quả:
ngân • ngăn • ngần • ngẩn
Tổng nét: 14
Bộ: kim 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金艮
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一フ一一フノ丶
Thương Hiệt: CAV (金日女)
Unicode: U+9280
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngân
Âm Pinyin: yín ㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ギン (gin)
Âm Nhật (kunyomi): しろがね (shirogane)
Âm Hàn: 은
Âm Quảng Đông: ngan2, ngan4
Âm Pinyin: yín ㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ギン (gin)
Âm Nhật (kunyomi): しろがね (shirogane)
Âm Hàn: 은
Âm Quảng Đông: ngan2, ngan4
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ngân hàng; ngân khố
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
ngăn ngừa
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
trong ngần
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
ngẩn ngơ