Có 2 kết quả:
đòng • đồng
Tổng nét: 14
Bộ: kim 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金同
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: CBMR (金月一口)
Unicode: U+9285
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đồng
Âm Pinyin: tóng ㄊㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō)
Âm Nhật (kunyomi): あかがね (akagane)
Âm Hàn: 동
Âm Quảng Đông: tung4
Âm Pinyin: tóng ㄊㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō)
Âm Nhật (kunyomi): あかがね (akagane)
Âm Hàn: 동
Âm Quảng Đông: tung4
Tự hình 5
Dị thể 1
Chữ gần giống 11
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
lưỡi đòng (vũ khí nhọn)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đồng bạc, đồng tiền; đồng cân