Có 1 kết quả:

nhong
Âm Nôm: nhong
Tổng nét: 14
Bộ: kim 金 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一ノ一フノ丶
Thương Hiệt: CIHM (金戈竹一)
Unicode: U+928A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

nhong

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhong nhong