Có 1 kết quả:

trất
Âm Nôm: trất
Tổng nét: 14
Bộ: kim 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一フ丶一丨一
Thương Hiệt: CMIG (金一戈土)
Unicode: U+928D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chí, trất
Âm Pinyin: zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): チツ (chitsu), チチ (chichi), シツ (shitsu), シチ (shichi)
Âm Nhật (kunyomi): かま (kama)
Âm Quảng Đông: zat6

Dị thể 3

Chữ gần giống 7

1/1

trất

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)