Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ: kim 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱巩金
Nét bút: 一丨一ノフ丶ノ丶一一丨丶ノ一
Thương Hiệt: MNC (一弓金)
Unicode: U+928E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Bộ: kim 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱巩金
Nét bút: 一丨一ノフ丶ノ丶一一丨丶ノ一
Thương Hiệt: MNC (一弓金)
Unicode: U+928E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khung
Âm Pinyin: kōng ㄎㄨㄥ, qiōng ㄑㄩㄥ, qióng ㄑㄩㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ク (ku)
Âm Quảng Đông: kung4
Âm Pinyin: kōng ㄎㄨㄥ, qiōng ㄑㄩㄥ, qióng ㄑㄩㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ク (ku)
Âm Quảng Đông: kung4
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0