Có 3 kết quả:

tentiểntiện
Âm Nôm: ten, tiển, tiện
Tổng nét: 14
Bộ: kim 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ一丨一ノフ
Thương Hiệt: CHGU (金竹土山)
Unicode: U+9291
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiển
Âm Pinyin: ㄒㄧˇ, xiān ㄒㄧㄢ, xiǎn ㄒㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sin2

Tự hình 2

Dị thể 2

1/3

ten

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bị ten đồng (nước màu xanh bị oxy hoá từ đồng)

tiển

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiển (thép đúc; xem tiện)

tiện

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiện (cưa, công việc cưa, máy cưa)