Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ: kim 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰金幵
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一一ノ一一丨
Thương Hiệt: CMJJ (金一十十)
Unicode: U+9292
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: kim 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰金幵
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一一ノ一一丨
Thương Hiệt: CMJJ (金一十十)
Unicode: U+9292
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bính
Âm Pinyin: bǐng ㄅㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), ギョウ (gyō), コウ (kō), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): さけいれ (sakeire), さけつぼ (saketsubo), あつものなべ (atsumononabe)
Âm Pinyin: bǐng ㄅㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), ギョウ (gyō), コウ (kō), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): さけいれ (sakeire), さけつぼ (saketsubo), あつものなべ (atsumononabe)
Tự hình 2
Dị thể 8
Bình luận 0