Có 2 kết quả:

thoenthuyên
Âm Nôm: thoen, thuyên
Tổng nét: 14
Bộ: kim 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丶一一丨一
Thương Hiệt: COMG (金人一土)
Unicode: U+9293
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thuyên
Âm Pinyin: quán ㄑㄩㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): はか.る (haka.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cyun4

Tự hình 2

Dị thể 4

1/2

thoen

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

thoen máy

thuyên

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thuyên (cân nhắc, nhân tài)